Có 2 kết quả:
示威游行 shì wēi yóu xíng ㄕˋ ㄨㄟ ㄧㄡˊ ㄒㄧㄥˊ • 示威遊行 shì wēi yóu xíng ㄕˋ ㄨㄟ ㄧㄡˊ ㄒㄧㄥˊ
shì wēi yóu xíng ㄕˋ ㄨㄟ ㄧㄡˊ ㄒㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(protest) demonstration
Bình luận 0
shì wēi yóu xíng ㄕˋ ㄨㄟ ㄧㄡˊ ㄒㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(protest) demonstration
Bình luận 0